18 TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ

Thảo luận trong 'Từ vựng tiếng Anh' bắt đầu bởi minttran, 23/6/17.

  1. minttran

    minttran New Member

    Tham gia ngày:
    23/6/17
    Bài viết:
    12
    Quá trình hội nhập đã góp phần thúc đẩy việc sử dụng tiếng Anh trong học tập và làm việc. Việc quy định sử dụng tiếng Anh trong công việc, giao dịch, đàm phán, ký kết hợp đồng tạo ra sự thống nhất và dễ dàng tiếp cận cho nhà quản lý.

    Sau đây là 18 từ vựng chuyên ngành kinh tế cực hay thường xuất hiện trong các tài liệu, tin tức.
    [​IMG]



    1. Economic Downturn: Suy thoái kinh tế
    2. Inflation: Lạm phát
    3. Deflation: Giảm phát
    4. Joint Stock Company: Công ty cổ phần
    5. Limited Liability Company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
    6. Multinational Companies: Công ty đa quốc gia


    [​IMG]



    1. Business Cycle: Chu kỳ kinh doanh
    2. Auction: Đấu giá
    3. Commission: Hoa hồng
    4. Capital: Vốn
    5. Macroeconomics: Kinh tế vĩ mô
    6. Microeconomics: Kinh tế vi mô


    [​IMG]



    1. Foreign Currency: Ngoại tệ
    2. Chief Officer Executive – CEO: Giám đốc điều hành
    3. Bankruptcy: Phá sản
    4. Economic Boom: Bùng nổ kinh tế
    5. Leaflet: Tờ bướm
    6. Invoice: Hóa đơn


    Đọc báo tiếng Anh là một cách rất tuyệt vời để nắm bắt thông tin và hơn hết là học từ chuyên ngành. Với những người làm trong lĩnh vực kinh tế, mỗi ngày hãy chọn đọc ít nhất một bài báo thú vị liên quan tới lĩnh vực mà bạn quan tâm. Nhờ đó tăng cường vốn từ vựng cũng như khả năng vận dụng vào thực tế.
     

Chia sẻ trang này