Từ vựng tiếng anh về lĩnh vực kinh doanh

Thảo luận trong 'Từ vựng tiếng Anh' bắt đầu bởi Mèo lười, 19/11/15.

  1. Mèo lười

    Mèo lười Member

    Tham gia ngày:
    6/11/15
    Bài viết:
    40
    Từ vựng tiếng anh về lĩnh vực kinh doanh

    1. Ceo ( chief executive officer) : tổng giám đốc
    2. Management : sự quản lý
    3. The board of directors : ban giám đốc
    4. Director : Giám đốc
    5. R&D department : phòng nghiên cứu và phát triển
    6. Sales department : phòng kinh doanh
    7. Shipping department : phòng vận chuyển
    8. Merge : sát nhập
    9. Diversify : đa dạng hóa
    10. Outsource : thuê gia công
    11. Downsize : căt giảm nhân công
    12. Do business with : làm ăn với
    13. Company : công ty
    14. Consortium : tập đoàn
    15. Subsidiary : công ty con
    16. Affiliate : công ty liên kết
    17. Headquarters : trụ sở chính
    18. Excutive : Giám đốc điều hành , nhân viên chủ quản
    19. Supervisor : Giám sát viên
    20. Manager : nhà quản lý
    21. Representative : người đại diện
    22. Associate : đồng nghiệp (=co-worker)
    23. Department : phòng (ban)
    24. Accounting department : phòng kế toán
    25. Finance department : phòng tài chính
    26. Personnel department : phong nhân sự
    27. Purchasing department : phòng mua sắm vật tư
    28. Field office : văn phòng làm việc tại hiện trường
    29. Branch office : văn phòng chi nhánh
    30. Regional office : Văn phòng địa phương
    31. Dealership : công ty kinh doanh ô tô
    32. Franchise : nhượng quyền thương hiệu
    33. Outlet : cửa hàng bán lẻ
    34. Wholesaler : của hàng bán sỉ
    35. Establish a company : thành lập công ty
    36. Go bankrupt : phá sản
    37. File for bankruptcy : nộp đơn
     

Chia sẻ trang này