Những câu tiếng Anh biểu đạt sự hạnh phúc và sự thích thú

Thảo luận trong 'Tài liệu học tiếng Anh' bắt đầu bởi leoelight, 28/7/17.

  1. leoelight

    leoelight Member

    Tham gia ngày:
    6/6/17
    Bài viết:
    317
    Ngoài cách nói “I am happy” và “I like…” trong tiếng Anh để biểu đạt sự hạnh phúc và sự thích thú. Sau đây mời bạn theo dõi những câu tiếng Anh biểu đạt sự hạnh phúc và sự thích thú ở bài viết dưới đây.

    Xem thêm: toeic test online free

    1. Những câu tiếng Anh biểu đạt sự hạnh phúc

    - That makes me happy to hear => Thật là hạnh phúc khi được nghe tin này

    - I’m glad to hear that => Tôi rất vui mừng khi được nghe tin đó

    - I’m pleased to hear that => Tôi rất hài lòng khi nghe tin đó

    - What more could I want? => Tôi còn có thể mong muốn điều gì hơn được nữa?

    - I couldn’t ask for more. => Tôi không đòi hỏi gì hơn nữa

    - I couldn’t be more satisfied => Tôi rất hài lòng

    - I’m in a very good mood. => Tôi đang có tâm trạng rất tốt.

    - I feel great! => Tôi cảm thấy rất tuyệt.

    - How would it get any better? => Nó có thể tốt hơn nữa sao?

    - I’m very pleased with it => Tôi rất thích nó

    - I couldn’t be more pleased => Tôi rất vui

    - I can’t complain => Tôi không có gì phải phàn nàn cả

    - Wonderful! => Tuyệt vời!

    - Marvelous! => Thật là tuyệt diệu

    - That’s great! => Thật là tuyệt vời

    - I’ll be happy when that happens.

    => Tôi rất hạnh phúc khi điều đấy xảy ra.

    - You don’t know how excited I am to be able to …

    => Bạn không biết tôi vui mừng thế nào khi được …

    Xem thêm:cau bi dong tieng anh

    2. Những câu tiếng Anh biểu đạt sự thích thú

    - I’m into it Ex: Kelly is into yoga these days. (Kelly rất hứng thú với yoga dạo gần đây.)

    - I’m keen on it

    Ex: Little Mary is keen on learning French. (Mary bé nhỏ muốn học tiếng Pháp.)

    - I’m fond of it

    Ex: William is very fond of his pet dog. (William rất gắn bó với chú chó cưng của cậu ấy.)

    - It appeals to me

    Ex: Settling in England appeals to me. (Tôi thấy định cư ở Anh nghe có vẻ hay đấy.)

    - It’s to my liking

    Ex: The tea is to my liking. It’s perfect. (Tôi rất thích trà. Nó thực sự hoàn hảo.)

    - I’m attached to it

    Ex: I’m attached to my mobile phone. I always have it with me. (Tôi rất gắn bó với điện thoại di động của mình. Lúc nào tôi cũng mang nó bên mình.)

    - I’m crazy/mad/passionate about it

    Ex: Richard is crazy about Rock music. (Richard mê đắm nhạc rock.)

    - I can’t get enough of it

    Ex: Peter can’t get enough of his new Ipad. (Peter không bao giờ cảm thấy đủ với cái Ipad mới của anh ấy.)

    - I’m interested in it.

    Ex: He is interested in playing cards with his new friends (Anh thích chơi bài với những người bạn mới)

    - I can’t get enough of:

    Ex: Peter can’t get enough of his new Ipad. (Peter không bao giờ cảm thấy đủ với cái Ipad mới của anh ấy.)

    Vận dụng những câu trên vào tình huống giao tiếp hằng ngày để giao tiếp thành thạo và tự tin hơn. Tham khảo cách học tiếng Anh giao tiếp trên website Elight để học hiệu quả nhất. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

    Xem thêm: phát âm bảng chữ cái tiếng anh
     

Chia sẻ trang này