Trong cuộc sống chúng ta sẽ luôn gặp các tình huống bất ngờ ở mọi hoàn cảnh. Vậy nên, việc thông thạo các từ ngữ sử dụng trong tình huống khẩn cấp bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn rất nhiều khi giải quyết vấn đề, không chỉ giúp mình mà còn giúp được người khác. Hãy cùng ULI điểm qua các câu nói này nhé! KÊU CỨU Help me! Somebody helps! Anyone helps! Help! Help me! I’m here CẨN THẬN Look out! Watch out! Be careful! HỎA HOẠN Fire! cháy kìa Can you smell burning! Bạn có ngửi thấy mùi khét không? There is a fire Có hỏa hoạn đằng kia The building is on fire Tòa nhà đang bị cháy Hurry! Nhanh lên Call an ambulance/ the police/ fire brigade! Gọi xe cứu thương/ cảnh sát/ cứu hỏa TRỘM CẮP – VA CHẠM Stop, thief! Trộm kia, dừng lại I’ve been mugged/ attacked/ hit/ shot Tôi vừa bị trộm/ tấn công/ đánh/ bắn I’d like to report a theft/ a stolen briefcase Tôi muốn báo bị mất cắp/ hành lý bị trộm My handbag’s been stolen Tôi vừa bị mất túi My car/house/apartment’s been broken into Xe hơi/ nhà/ căn hộ của tôi vừa bị đột nhập There’s been an accident Vừa xảy ra tai nạn AN ỦI – TRẤN AN Don’t worry Đừng lo lắng! Calm down! Bình tĩnh Take it easy! Hãy đón nhận điều đó dễ dàng! It’s gonna be fine/ okay/ alright/ good Mọi chuyện sẽ ổn thôi! It won’t hurt Sẽ không đau đâu! OTHERS I’ve been stuck/ locked_inside/ fallen/ injuredTôi bị kẹt/ bị nhốt/ bị ngã/ bị thương Leave me alone, please!Hãy để tôi một mình, làm ơn! I’ve cut myselfTôi vừa bị cắt vào tay! Go away!Hãy đi đi I’m starving/ so thirsty/ so tired/ exhaustedTôi đói quá/ khát quá/ mệt quá/ kiệt sức