TRONG VƯỜN back garden ( vườn sau nhà) clothes line ( dây phơi quần áo) drain ( ống dẫn nước) drive ( đường lái xe vào nhà) dustbin ( thùng rác) fence ( hàng rào) flower bed ( luống hoa) flowerpot ( chậu hoa) flowers ( hoa) front garden ( vườn trước nhà) garage ( ga-ra ô tô) garden furniture ( bàn ghế ngoài vườn) gate ( cổng) gravel ( sỏi) greenhouse ( nhà kính) hanging basket ( giỏ quần áo) hedge ( bờ rậu) lawn ( bãi cỏ) letterbox ( hòm thư) logs ( khúc gỗ) orchard ( vườn cây ăn quả) path ( lối đi bộ) patio ( khoảng sân chơi lát gạch) plants ( cây cảnh) pond ( ao) shed ( nhà kho) swimming pool ( hồ bơi) swing ( xích đu) trampoline ( bạt lò xo) vegetable garden ( rau) weeds ( cỏ dại) to mow the lawn ( cắt cỏ) DỤNG CỤ LÀM VƯỜN axe ( cái rìu) fork ( cái xới làm vườn) hoe ( cái cuốc) hose hoặc hosepipe ( ống phun nước) lawn mower ( máy cắt cỏ) rake ( cái cào cỏ) secateurs ( kéo cắt cây/cỏ) shears ( kéo cắt tỉa) spade ( cái xẻng) trowel ( cái bay)