Các từ liên quan đến vườn

Thảo luận trong 'Từ vựng tiếng Anh' bắt đầu bởi Nguyễn Thị Thùy Linh, 16/9/15.

  1. Nguyễn Thị Thùy Linh

    Nguyễn Thị Thùy Linh Good teacher

    Tham gia ngày:
    11/9/15
    Bài viết:
    40
    TRONG VƯỜN
    back garden ( vườn sau nhà)
    clothes line ( dây phơi quần áo)
    drain ( ống dẫn nước)
    drive ( đường lái xe vào nhà)
    dustbin ( thùng rác)
    fence ( hàng rào)
    flower bed ( luống hoa)
    flowerpot ( chậu hoa)
    flowers ( hoa)
    front garden ( vườn trước nhà)
    garage ( ga-ra ô tô)
    garden furniture ( bàn ghế ngoài vườn)
    gate ( cổng)
    gravel ( sỏi)
    greenhouse ( nhà kính)
    hanging basket ( giỏ quần áo)
    hedge ( bờ rậu)
    lawn ( bãi cỏ)
    letterbox ( hòm thư)
    logs ( khúc gỗ)
    orchard ( vườn cây ăn quả)
    path ( lối đi bộ)
    patio ( khoảng sân chơi lát gạch)
    plants ( cây cảnh)
    pond ( ao)
    shed ( nhà kho)
    swimming pool ( hồ bơi)
    swing ( xích đu)
    trampoline ( bạt lò xo)
    vegetable garden ( rau)
    weeds ( cỏ dại)
    to mow the lawn ( cắt cỏ)

    DỤNG CỤ LÀM VƯỜN
    axe ( cái rìu)
    fork ( cái xới làm vườn)
    hoe ( cái cuốc)
    hose hoặc hosepipe ( ống phun nước)
    lawn mower ( máy cắt cỏ)
    rake ( cái cào cỏ)
    secateurs ( kéo cắt cây/cỏ)
    shears ( kéo cắt tỉa)
    spade ( cái xẻng)
    trowel ( cái bay)
     

Chia sẻ trang này