Chú ý là trong tình huống vô cùng khẩn cấp, bạn có thể liên hệ các dịch vụ khẩn cấp bằng cách gọi 999 ở Anh, 911 ở Mỹ và Canada. Xem thêm: những câu nói tiếng anh hay về tình yêu help!: cứu tôi với! be careful!: cẩn thận! look out! hoặc watch out!: cẩn thận! please help me: hãy giúp tôi với CẤP CỨU Y TẾ call an ambulance!: gọi xe cấp cứu đi! I need a doctor: tôi cần bác sĩ there’s been an accident: đã có tai nạn xảy ra please hurry!: nhanh lên! I’ve cut myself: tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt) I’ve burnt myself: tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng) are you OK?: bạn có ổn không? is everyone OK?: mọi người có ổn không? Xem thêm: thành ngữ tiếng anh thông dụng TỘI PHẠM stop, thief!: dừng lại, tên trộm kia! call the police!: hãy gọi công an! my wallet’s been stolen: tôi vừa bị mất ví (ví nam) I’d like to report a theft: tôi muốn báo cáo mất trộm my car’s been broken into: ô tô của tôi vừa bị đột nhập I’ve been mugged: tôi vừa bị cướp I’ve been attacked: tôi vừa bị tấn công HỎA HOẠN fire!: cháy! call the fire brigade!: hãy gọi cứu hỏa! can you smell burning?: anh/chị có ngửi thấy mùi khét không? there’s a fire: có cháy the building’s on fire: tòa nhà đang bốc cháy CÁC TÌNH HUỐNG KHÓ KHĂN KHÁC I’m lost: tôi bị lạc I can’t find my …: tôi không tìm thấy … của tôi I’ve lost my …: tôi vừa đánh mất … của tôi I’ve locked myself out of my …: tôi vừa tự khóa mình ở ngoài (ô tô/phòng) please leave me alone: hãy để tôi yên Xem thêm: bài tiếng anh giới thiệu bản thân